Qualified

Định nghĩa Qualified là gì?

QualifiedCó đủ năng lực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Qualified - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Entity đã mua giấy chứng nhận công nhận, bằng cấp, hoặc đứng chuyên nghiệp và / hoặc đã chứng minh khả năng xử lý và thành công hoàn thành đủ điều kiện nhiệm vụ.

Definition - What does Qualified mean

Entity that has acquired a recognized certificate, degree, or professional standing and/or has demonstrated the ability to handle and successfully completes qualifying tasks.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *