Qualitative analysis

Định nghĩa Qualitative analysis là gì?

Qualitative analysisPhân tích định tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Qualitative analysis - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kiểm tra dữ liệu không thể đo lường được như danh tiếng của một công ty, hình ảnh một thương hiệu', hoặc cảm xúc của khách hàng về một sản phẩm. Xem thêm phân tích định lượng.

Definition - What does Qualitative analysis mean

Examination of non-measurable data such as a firm's reputation, a brand' image, or a customer's feelings about a product. See also quantitative analysis.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *