Định nghĩa Quarantine là gì?
Quarantine là Cách ly. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quarantine - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Buộc cô lập, thường là nhiễm hoặc nghi ngờ bị nhiễm, con người, động vật, thực vật, thực phẩm, hoặc hàng hoá.
Definition - What does Quarantine mean
Forced isolation, usually of infected or suspected to be infected, people, animals, plants, food, or goods.
Source: Quarantine là gì? Business Dictionary