Định nghĩa Quarterly report là gì?
Quarterly report là Báo cáo hàng quý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quarterly report - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tài liệu phác thảo các hoạt động tài chính được trao cho các cổ đông gấp bốn lần trong suốt cả năm.
Definition - What does Quarterly report mean
A document outlining fiscal operations that is given to stockholders four times throughout the year.
Source: Quarterly report là gì? Business Dictionary