Quota sampling

Định nghĩa Quota sampling là gì?

Quota samplingLấy mẫu hạn ngạch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quota sampling - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phương pháp lấy mẫu thu thập dữ liệu đại diện từ một nhóm. Trái ngược với lấy mẫu ngẫu nhiên, lấy mẫu quota đòi hỏi cá nhân tiêu biểu được lựa chọn ra một phân nhóm cụ thể. Ví dụ, một nhà nghiên cứu có thể yêu cầu một mẫu của 100 nữ, hoặc 100 cá nhân trong độ tuổi từ 20-30.

Definition - What does Quota sampling mean

A sampling method of gathering representative data from a group. As opposed to random sampling, quota sampling requires that representative individuals are chosen out of a specific subgroup. For example, a researcher might ask for a sample of 100 females, or 100 individuals between the ages of 20-30.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *