Quotation

Định nghĩa Quotation là gì?

QuotationBảng báo giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quotation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Hợp đồng: Một tuyên bố chính thức của lời hứa (gửi thường để đáp ứng với yêu cầu ngoặc kép) do nhà cung cấp tiềm năng để cung cấp hàng hoá, dịch vụ theo yêu cầu của người mua, với giá quy định, và trong một thời hạn nhất định. Một trích dẫn cũng có thể chứa các điều khoản bán hàng và thanh toán, và bảo đảm. Chấp nhận báo giá của người mua tạo thành một thỏa thuận ràng buộc đối với cả hai bên.

Definition - What does Quotation mean

1. Contracts: A formal statement of promise (submitted usually in response to a request for quotation) by potential supplier to supply the goods or services required by a buyer, at specified prices, and within a specified period. A quotation may also contain terms of sale and payment, and warranties. Acceptance of quotation by the buyer constitutes an agreement binding on both parties.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *