R-square

Định nghĩa R-square là gì?

R-squareQuảng trường R. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ R-square - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho hệ số xác định.

Definition - What does R-square mean

Alternative term for coefficient of determination.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *