Định nghĩa Railroad subrogation waiver clause là gì?
Railroad subrogation waiver clause là Đường sắt khoản khước từ thế quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Railroad subrogation waiver clause - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm tài sản, thường được viết do sự tồn tại của một thỏa thuận hoản lại sau với đường sắt. Các trạng thái khoản rằng coctract vẫn có giá trị bất chấp sự thỏa thuận người được bảo hiểm có với thế quyền đường sắt Từ bỏ chống lại họ.
Definition - What does Railroad subrogation waiver clause mean
A provision in a property insurance policy, usually written due to the existence of a sidetrack agreement with the railroad. The clause states that the coctract remains valid despite the agreement the insured has with the railroad waiving subrogation against them.
Source: Railroad subrogation waiver clause là gì? Business Dictionary