Rally

Định nghĩa Rally là gì?

RallyTập hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rally - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sharp tăng trong giá của một hàng hóa, an ninh, hoặc toàn bộ thị trường, sau một thời gian suy giảm.

Definition - What does Rally mean

Sharp rise in the price of a commodity, security, or the entire market, after a period of decline.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *