Rank and cut

Định nghĩa Rank and cut là gì?

Rank and cutXếp hạng và cắt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rank and cut - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quyết định phương pháp trong đó các cơ hội, dự án được xếp hạng theo một tiêu chí cụ thể (chẳng hạn như dòng tiền, tăng giá, các yếu tố rủi ro). Phân bổ vốn bắt đầu với mục đầu và tiếp tục xuống dưới cho đến khi nó cạn hết và các mục còn lại sẽ bị loại bỏ (cắt). Đây là một phản đề của quản lý danh mục.

Definition - What does Rank and cut mean

Decision making method in which opportunities or projects are ranked according to a specific criteria (such as cashflow, capital appreciation, risk factors). Allocation of capital begins with the top item and continues downwards until it is exhausted, and the remaining items are discarded (cut). It is an antithesis of portfolio management.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *