Record date

Định nghĩa Record date là gì?

Record dateNgày đăng ký cuối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Record date - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Chứng khoán: Ngày mà trên đó một cổ phiếu, đơn vị sở hữu phải sở hữu các chứng khoán hoặc đơn vị để được nhận một suất, hay thanh toán cổ tức chính trên đó. Còn được gọi là phân phối ngày đăng ký cuối.

Definition - What does Record date mean

1. Securities: Date on which a stock or unit holder must own the stock or unit to be entitled to receive a principal, interest, or dividend payment on it. Also called distribution record date.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *