Recurring clause

Định nghĩa Recurring clause là gì?

Recurring clauseKhoản định kỳ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Recurring clause - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một điều khoản trong chính sách bảo hiểm y tế chỉ định khoảng thời gian mà một điều kiện được coi là một khuyết tật tái phát hoặc được coi là một điều kiện khác nhau.

Definition - What does Recurring clause mean

A clause within a health insurance policy that specifies the time period during which a condition is considered a recurrent disability or considered a different condition.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *