Định nghĩa Recurring debt là gì?
Recurring debt là Định kỳ nợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Recurring debt - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bất kỳ thanh toán nợ mà tái diễn một cách thường xuyên và không thể trì hoãn hoặc hủy bỏ. Ví dụ như cấp dưỡng, hỗ trợ trẻ em và thanh toán thế chấp. Người cho vay xem xét định kỳ nợ khi đánh giá mức độ tin cậy của một khách hàng vay tiềm năng.
Definition - What does Recurring debt mean
Any debt payments that recur on a regular basis and cannot be postponed or canceled. Examples include alimony, child support and mortgage payments. Lenders consider recurring debt when evaluating the creditworthiness of a potential borrower.
Source: Recurring debt là gì? Business Dictionary