Định nghĩa Recurring demand là gì?
Recurring demand là Nhu cầu định kỳ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Recurring demand - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Yêu cầu định kỳ hoặc lặp đi lặp lại cho một mục hàng tồn kho.
Definition - What does Recurring demand mean
Periodic or repetitive request for an inventory item.
Source: Recurring demand là gì? Business Dictionary