Định nghĩa Recurring effort là gì?
Recurring effort là Nỗ lực tái diễn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Recurring effort - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hành động lặp đi lặp lại trong suốt thời hạn của hợp đồng.
Definition - What does Recurring effort mean
Action repeated during the duration of a contract.
Source: Recurring effort là gì? Business Dictionary