Relative fair market value

Định nghĩa Relative fair market value là gì?

Relative fair market valueGiá trị tương đối thị trường công bằng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Relative fair market value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp xác định giá trị tài sản của một mua-kinh doanh trong đó một một lần hoặc giỏ giá mua được phân bổ cho toàn bộ tài sản như một nhóm.

Definition - What does Relative fair market value mean

Method of valuation of the assets of an acquired-business in which a lump sum or basket purchase price is allocated to all assets as a group.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *