Định nghĩa Relative humidity là gì?
Relative humidity là Độ ẩm tương đối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Relative humidity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đo của lượng nước (độ ẩm) trong không khí so với số tiền tối đa của nước trong không khí có thể hấp thụ, thể hiện dưới dạng phần trăm. Khi không khí không thể hấp thụ bất kỳ độ ẩm nhiều hơn (hoàn toàn bão hòa), độ ẩm tương đối của nó là 100 phần trăm.
Definition - What does Relative humidity mean
Measure of the amount of water (moisture) in air as compared to the maximum amount of water the air can absorb, expressed as a percentage. When air cannot absorb any more moisture (is fully saturated), its relative humidity is 100 percent.
Source: Relative humidity là gì? Business Dictionary