Relative price

Định nghĩa Relative price là gì?

Relative priceGiá tương đối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Relative price - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giá của một hàng hóa vì nó so sánh khác. Giá tương đối thường được trình bày như là một tỷ lệ giữa hai giá.

Definition - What does Relative price mean

Price of a commodity as it compares to another. The relative price is usually presented as a ratio between the two prices.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *