Reliability principle

Định nghĩa Reliability principle là gì?

Reliability principleNguyên tắc tin cậy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reliability principle - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một quy tắc kế toán giúp đảm bảo rằng sổ sách kế toán và báo cáo sử dụng các thông tin chính xác nhất hiện nay. Hầu hết các kế toán doanh nghiệp sử dụng nguyên tắc tin cậy như hướng dẫn của họ khi quyết định thông tin tài chính để sử dụng trong tài khoản của công ty họ. Còn được gọi là nguyên tắc khách quan.

Definition - What does Reliability principle mean

An accounting rule that helps make sure that accounting records and statements use the most accurate information available. Most business accountants use the reliability principle as their guide when deciding which financial information to use in their company's accounts. Also called the objectivity principle.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *