Remote environment

Định nghĩa Remote environment là gì?

Remote environmentMôi trường từ xa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remote environment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các yếu tố sinh thái, chính trị, xã hội và công nghệ hoặc các lực lượng có ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định của một hình thức và tự do, nhưng là ngoài tầm kiểm soát hay ảnh hưởng của nó.

Definition - What does Remote environment mean

Ecological, political, social, and technological factors or forces that affect a form's decision making abilities and freedom, but are beyond its control or influence.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *