Remote journaling

Định nghĩa Remote journaling là gì?

Remote journalingNhật ký từ xa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remote journaling - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ghi dữ liệu giao dịch liên tục hoặc định kỳ đồng bộ tại một địa điểm từ xa như một chiến lược sao lưu.

Definition - What does Remote journaling mean

Continuous or periodic synchronized recording of transaction data at a remote location as a backup strategy.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *