Định nghĩa Reserve account là gì?
Reserve account là Tài khoản dự trữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reserve account - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quỹ dành cho dịch vụ nợ hoặc bảo trì. Xem thêm các tài khoản dự trữ.
Definition - What does Reserve account mean
Funds set aside for debt service or maintenance. See also reserve accounts.
Source: Reserve account là gì? Business Dictionary