Responsibility accounting

Định nghĩa Responsibility accounting là gì?

Responsibility accountingKế toán trách nhiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Responsibility accounting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tập trung vào việc cung cấp thông tin tài chính hữu ích trong việc đánh giá hiệu quả và hiệu quả của người quản lý hoặc người đứng đầu bộ phận, trên cơ sở kết quả kinh doanh trực tiếp dưới sự kiểm soát của họ.

Definition - What does Responsibility accounting mean

Focuses on providing financial information useful in evaluating efficiency and effectiveness of managers or department heads, on the basis of financial performance directly under their control.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *