Rights arbitration

Định nghĩa Rights arbitration là gì?

Rights arbitrationTrọng tài quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rights arbitration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Gửi những tranh chấp cho trọng tài phát sinh qua việc giải thích của một thỏa thuận hiện có. Nếu phát sinh từ thỏa ước lao động tập thể, nó còn được gọi là khiếu nại trọng tài. Xem thêm trọng tài quan tâm.

Definition - What does Rights arbitration mean

Submitting those disputes for arbitration that arise over the interpretation of an existing agreement. If arising from a collective bargaining agreement, it is also called grievance arbitration. See also interest arbitration.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *