Risk capital

Định nghĩa Risk capital là gì?

Risk capitalVốn rủi ro. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Risk capital - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Vốn chủ sở hữu của một công ty dựa vào đó tất cả các thiệt hại được tính và trong đó có gánh nặng đầy đủ về tác động của thất bại, misjudgments, bất trắc, và hoàn cảnh bất lợi.

Definition - What does Risk capital mean

Equity capital of a firm against which all losses are charged and which takes the full brunt of the effects of failures, misjudgments, uncertainties, and adverse circumstances.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *