Sales lead

Định nghĩa Sales lead là gì?

Sales leadBán dẫn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sales lead - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tin nhắn của bạn, giới thiệu, hoặc các thông tin khác, thu được thông qua quảng cáo hoặc các phương tiện khác, danh sách chỉ rõ một khách hàng tiềm năng (tiềm năng).

Definition - What does Sales lead mean

Inquiry, referral, or other information, obtained through advertisements or other means, that identifies a potential customer (prospect).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *