Sales ledger

Định nghĩa Sales ledger là gì?

Sales ledgerSổ kế toán bán hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sales ledger - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sổ phụ mà ghi nợ và tín dụng từ một tạp chí kinh doanh được chuyển giao.

Definition - What does Sales ledger mean

Subsidiary ledger to which debits and credits from a sales journal are transferred.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *