Sector fund

Định nghĩa Sector fund là gì?

Sector fundQuỹ ngành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sector fund - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quỹ tương hỗ (đơn vị tin tưởng) mà đầu tư vào một lĩnh vực duy nhất của một nền kinh tế hoặc ngành công nghiệp, chẳng hạn như thông tin liên lạc hoặc sản xuất. vốn của khu vực thường tạo ra hiệu suất không ổn định và thường là một trong hai ở trên cùng hoặc dưới cùng của bảng xếp hạng hiệu suất quỹ tương hỗ.

Definition - What does Sector fund mean

Mutual fund (unit trust) that invests in a single sector of an economy or industry, such as communications or manufacturing. Sector funds often generate erratic performance and usually are either at the top or the bottom of the mutual fund performance rankings.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *