Định nghĩa Secure socket layer (SSL) là gì?
Secure socket layer (SSL) là Secure socket layer (SSL). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Secure socket layer (SSL) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Không độc quyền (mở) tiêu chuẩn trên toàn thế giới để xác thực, mã hóa dữ liệu-giải mã, và sự riêng tư qua mạng như Internet. Phát triển bởi Netscape, và dựa trên phương pháp RSA, nó là ứng dụng độc lập và cho phép giao thức bảo mật khác (chẳng hạn như HTTP, thiết lập, và Telnet) để được layered trên nó. Mặc dù không hoàn toàn hoàn hảo, SSL cung cấp một mức độ cao của toàn vẹn dữ liệu và an ninh bằng cách mã hóa toàn bộ dòng dữ liệu và bằng cách gửi nó qua một kênh an toàn.
Definition - What does Secure socket layer (SSL) mean
Non-proprietary (open) world-wide standard for authentication, data encryption-decryption, and privacy over a network such as internet. Developed by Netscape, and based on RSA method, it is application-independent and allows other security protocols (such as HTTP, set, and Telnet) to be layered over it. Although not entirely foolproof, SSL provides a high level of data integrity and security by encrypting the entire data stream and by sending it over a secure channel.
Source: Secure socket layer (SSL) là gì? Business Dictionary