Định nghĩa Security analyst là gì?
Security analyst là Chuyên gia phân tích an ninh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Security analyst - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tài chính chuyên nghiệp thu thập thông tin thị trường tài chính, xu hướng ca khúc thị trường chứng khoán, và đưa ra khuyến nghị mua và bán chứng khoán (thường là cổ phiếu và trái phiếu) dựa trên đánh giá của mình.
Definition - What does Security analyst mean
Finance professional who gathers financial market information, tracks stockmarket trends, and make recommendations on purchase and sale of securities (usually stocks and bonds) based upon his or her evaluations.
Source: Security analyst là gì? Business Dictionary