Security marking

Định nghĩa Security marking là gì?

Security markingĐánh dấu an ninh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Security marking - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xác định rõ những hạng mục an ninh của một tài liệu, tập tin, hoặc hồ sơ để đảm bảo bảo vệ của nó ở mức độ cần thiết.

Definition - What does Security marking mean

Clear identification of the security category of a document, file, or record to ensure its protection at the required level.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *