Security policy

Định nghĩa Security policy là gì?

Security policyChính sách bảo mật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Security policy - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết lập các quy tắc xác định ai được phép truy cập những gì và theo đó điều kiện và tiêu chuẩn theo đó cho phép như vậy được đưa ra hoặc hủy bỏ.

Definition - What does Security policy mean

Set of rules defining who is authorized to access what and under which conditions, and the criteria under which such authorization is given or cancelled.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *