Security violation

Định nghĩa Security violation là gì?

Security violationVi phạm an ninh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Security violation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hành nội bộ mà chính sách đường tránh hoặc đi ngược lại an ninh, tập quán, hoặc các thủ tục. Một hành động bên ngoài tương tự được gọi là vi phạm an ninh.

Definition - What does Security violation mean

Internal act that bypasses or contravenes security policies, practices, or procedures. A similar external act is called security breach.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *