Serial correlation

Định nghĩa Serial correlation là gì?

Serial correlationTương quan nối tiếp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Serial correlation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mẫu phi ngẫu nhiên không giải thích được bằng cách phân tích (ví dụ như phân tích chuỗi thời gian) và chỉ ra rằng một biến quan trọng vẫn chưa được xác định. kỹ thuật thống kê như Durbin hệ số Watson được sử dụng trong việc phát hiện các mối tương quan không mong muốn này.

Definition - What does Serial correlation mean

Non-random pattern unexplained by an analysis (such as a time series analysis) and indicating that an important variable remains unidentified. Statistical techniques such as Durbin Watson coefficient are used in detection of this undesirable correlation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *