Submortgage

Định nghĩa Submortgage là gì?

SubmortgageSubmortgage. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Submortgage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tình huống trong đó một bên nhận thế chấp cam kết tài sản thế chấp là tài sản thế chấp cho khoản vay của mình.

Definition - What does Submortgage mean

Situation in which a mortgagee pledges the mortgaged asset as a collateral for his or her loan.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *