Settlement date

Định nghĩa Settlement date là gì?

Settlement dateNgày thanh toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Settlement date - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Hạn chót mà một trật tự thực hiện phải được consummated: ngày mà người bán phải cung cấp những gì đã được bán và bên mua phải trả cho những gì đã được mua.

Definition - What does Settlement date mean

1. General: Deadline by which an executed order must be consummated: the day on which the seller must deliver what was sold and purchaser must pay for what was bought.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *