Settlement office

Định nghĩa Settlement office là gì?

Settlement officeVăn phòng giải quyết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Settlement office - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Thương mại: Một văn phòng nơi giao dịch được ký kết giữa người mua và người bán; ví dụ bao gồm chứng khoán và bất động sản.

Definition - What does Settlement office mean

1. Commerce: An office where transactions are concluded between a buyer and seller; examples include securities and real estate.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *