Setup cost

Định nghĩa Setup cost là gì?

Setup costChi phí thiết lập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Setup cost - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chi phí phát sinh trong việc thiết lập một máy, trung tâm làm việc, hoặc dây chuyền lắp ráp, để chuyển đổi từ một công việc sản xuất đến tiếp theo.

Definition - What does Setup cost mean

Expenses incurred in setting up a machine, work center, or assembly line, to switch from one production job to the next.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *