Severance

Định nghĩa Severance là gì?

SeveranceThôi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Severance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Tách phần vi phạm (s) của một hợp đồng có giá trị hoặc hợp đồng voidable và loại bỏ chúng để lưu các hợp đồng còn lại từ tổng vô hiệu. Xem thêm cắt đứt hợp đồng.

Definition - What does Severance mean

1. Separating the offending part(s) of a void contract or voidable contract and discarding them to save the remaining contract from total invalidity. See also severance of contract.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *