Severed realty

Định nghĩa Severed realty là gì?

Severed realtyBất động sản bị cắt đứt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Severed realty - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bất động sản Bất động chuyển đổi thành tài sản cá nhân bằng cách cắt ra (cắt đứt) và thực hiện di chuyển, chẳng hạn như một cái cây.

Definition - What does Severed realty mean

Real property converted into personal property by being cut off (severed) and made movable, such as a tree.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *