Shakeout

Định nghĩa Shakeout là gì?

ShakeoutLắc ra. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Shakeout - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Biến động trong một thị trường hoặc ngành công nghiệp do cạnh tranh khốc liệt nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh yếu hơn, và kết thúc chỉ trong một vài công ty chiếm ưu thế lớn.

Definition - What does Shakeout mean

Upheaval in a market or industry due to intense competition that eliminates weaker competitors, and ends in just a few large dominating firms.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *