Share exchange

Định nghĩa Share exchange là gì?

Share exchangeTrao đổi cổ phiếu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Share exchange - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hợp nhất kinh doanh trong đó hai công ty duy trì sự tồn tại độc lập của họ và mỗi sàn giao dịch công ty một số hoặc toàn bộ cổ phần của mình với những người khác.

Definition - What does Share exchange mean

Business combination in which two firms retain their independent existence and each firm exchanges some or all of its shares with those of the other.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *