Sleeping partner

Định nghĩa Sleeping partner là gì?

Sleeping partnerNgười ngủ cùng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sleeping partner - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một đối tác người có một phần trong công việc kinh doanh nhưng không hoạt động trong nó

Definition - What does Sleeping partner mean

a partner who has a share in the business but does not work in it

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *