Smart label

Định nghĩa Smart label là gì?

Smart labelNhãn thông minh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Smart label - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một loại thẻ RFID đã được cấu hình để có đủ căn hộ để phù hợp dưới một nhãn truyền thống. Những bộ thu hồ sơ thấp cung cấp khả năng tồn kho quét mà không cần line-of-sight truy cập. Các nhãn thường cũng có in mã vạch hoặc thông tin thị giác truyền thống khác. thiết bị tạo nhãn đặc biệt được yêu cầu để ghi dữ liệu vào thiết bị RFID và để đảm bảo rằng nó không bị hư hỏng trong quá trình in ấn.

Definition - What does Smart label mean

A type of RFID tag that is configured to be flat enough to fit under a traditional label. These low profile transponders provide the ability to scan inventory without line-of-sight access. The labels are typically also printed with a barcode or other traditional visual information. Special label creation equipment is required to write data onto the RFID device and to ensure that it is not damaged during printing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *