Special-purpose financial statement

Định nghĩa Special-purpose financial statement là gì?

Special-purpose financial statementBáo cáo tài chính chuyên dùng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Special-purpose financial statement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tài liệu phác thảo một thỏa thuận rằng một nhà đầu tư sẽ không sử dụng tiền thanh toán vốn vay được sử dụng để đầu tư mua.

Definition - What does Special-purpose financial statement mean

A document outlining an agreement that an investor will not use money for loan payments to be used to purchase investments.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *