Định nghĩa Spot là gì?
Spot là Nơi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Spot - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Phát sóng: khe Thời gian dành cho một cụ thương mại hoặc tin nhắn.
Definition - What does Spot mean
1. Broadcasting: Time slot earmarked for a specific commercial or message.
Source: Spot là gì? Business Dictionary