Statutory declaration

Định nghĩa Statutory declaration là gì?

Statutory declarationTuyên bố Pháp lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Statutory declaration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khẳng định sự hiểu biết về một hoàn cảnh, sự kiện hoặc thực tế, thực hiện một cách quy định trước một Ủy viên của lời thề, Justice Of Peace, hoặc một công chứng. Mặc dù một tuyên bố pháp lý có tác dụng tương tự như một bản tuyên thệ, nó chỉ được sử dụng trong thủ tục tố tụng (thêm tư pháp) out-of-court.

Definition - What does Statutory declaration mean

Assertion of the knowledge of a circumstance, event, or fact, made in a prescribed manner before a Commissioner of Oaths, Justice Of Peace, or a Notary Public. Although a statutory declaration has the same effect as an affidavit, it is used only in out-of-court (extra judicial) proceedings.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *