Steady state

Định nghĩa Steady state là gì?

Steady stateTrạng thái ổn định. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Steady state - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho cân bằng.

Definition - What does Steady state mean

Alternative term for equilibrium.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *