Định nghĩa Stopgap là gì?
Stopgap là Nắp đậy chai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stopgap - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ngoài ý muốn, thường tạm thời, các biện pháp thực hiện để sửa chữa một vấn đề bất ngờ. Ví dụ, Chương trình cứu trợ tài sản Gặp rắc rối có thể được xem như một stopgap cho nền kinh tế khi thị trường tài chính sụp đổ.
Definition - What does Stopgap mean
Unplanned, often temporary, measures taken to fix an unexpected problem. For example, the Troubled Assets Relief Program can be seen as a stopgap for the economy when the financial markets collapsed.
Source: Stopgap là gì? Business Dictionary