Định nghĩa Structured là gì?
Structured là Cấu trúc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Structured - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sắp xếp theo một trật tự nhất định hoặc cố định hoặc chuỗi các phần tử (thành phần, các tổ chức, các yếu tố, các thành viên, các bộ phận, các bước, vv).
Definition - What does Structured mean
Arranged in a definite or fixed order or sequence of elements (components, entities, factors, members, parts, steps, etc.).
Source: Structured là gì? Business Dictionary